Mã vạch sản phẩm là gì? Cấu tạo, ý nghĩa và ứng dụng chi tiết

13 lượt xem 13/Th3/25

Mã vạch sản phẩm là gì? Mã vạch sản phẩm là một dãy bao gồm các chữ số mang thông tin về sản phẩm như: Nước sản xuất, tên doanh nghiệp, lô, tiêu chuẩn chất lượng đăng ký, thông tin về kích thước sản phẩm, nơi kiểm tra…. Đây là một công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp quản lý hàng hóa hiệu quả, đồng thời hỗ trợ người tiêu dùng kiểm tra thông tin sản phẩm nhanh chóng. Để hiểu hơn về mã vạch sản phẩm, bạn có thể tham khảo nội dung sau đây.

Mã vạch sản phẩm là gì?

Mã vạch sản phẩm là gì? Mã vạch sản phẩm còn được gọi là barcode, là một dãy bao gồm các chữ số chứa thông tin về sản phẩm như: Nước sản xuất, tên doanh nghiệp, lô, tiêu chuẩn chất lượng đăng ký, thông tin về kích thước sản phẩm, nơi kiểm tra…. Mỗi sản phẩm thường sẽ chỉ có 1 mã vạch duy nhất và không thay đổi.

Mã vạch sản phẩm là một dãy bao gồm các chữ số chứa thông tin về sản phẩm
Mã vạch sản phẩm là một dãy bao gồm các chữ số chứa thông tin về sản phẩm

Nguồn gốc

Năm 1948, chủ tịch của một công ty bán lẻ thực phẩm mong muốn tự động hóa quy trình kiểm tra hàng hóa. Đáp ứng nhu cầu này, hai sinh viên là Norman Joseph Woodland và Bernard Silver từ Đại học Drexel đã phát triển ý tưởng sử dụng mã Morse để in các vạch thẳng đứng với độ rộng khác nhau. Sau đó, họ chuyển sang thiết kế mã vạch dạng “điểm đen” với các vòng tròn đồng tâm. Năm 1952, họ được cấp bằng sáng chế cho “Thiết bị và phương pháp phân loại” (Classifying Apparatus and Method), đặt nền móng cho sự phát triển của công nghệ mã vạch sau này.

Ý nghĩa của mã vạch

Mã vạch đóng vai trò như “chứng minh thư” của hàng hóa, giúp phân biệt nhanh chóng và chính xác các loại sản phẩm khác nhau. Chúng cung cấp thông tin về nguồn gốc xuất xứ, nhà sản xuất và các đặc điểm cụ thể của sản phẩm. Việc sử dụng mã vạch giúp tự động hóa quá trình quản lý hàng hóa, giảm thiểu sai sót và tăng hiệu suất trong các hoạt động như kiểm kê, bán hàng và vận chuyển. Đặc biệt, giấy in barcode còn hỗ trợ người tiêu dùng kiểm tra thông tin sản phẩm, góp phần ngăn chặn hàng giả và bảo vệ quyền lợi của họ.

Việc hiểu và sử dụng đúng mã vạch không chỉ giúp doanh nghiệp quản lý hiệu quả mà còn giúp người tiêu dùng dễ dàng truy xuất nguồn gốc và xác thực chất lượng sản phẩm.

Mã vạch đóng vai trò như "chứng minh thư" của hàng hóa
Mã vạch đóng vai trò như “chứng minh thư” của hàng hóa

Cấu tạo của mã vạch sản phẩm

​Mã vạch sản phẩm là một hệ thống ký hiệu đặc biệt, giúp máy quét đọc và nhận diện thông tin về sản phẩm một cách nhanh chóng và chính xác. Cấu tạo của mã vạch bao gồm hai phần chính: mã số và mã vạch.​

Mã số

Mã số là một dãy số dùng để định danh sản phẩm, thường được in dưới các vạch đen trên bao bì. Trong hệ thống EAN (European Article Number), có 2 loại mã số phổ biến.

Mã EAN-13: Gồm 13 chữ số chia thành các phần:​

  • Mã quốc gia: Hai hoặc ba chữ số đầu xác định quốc gia hoặc vùng lãnh thổ sản xuất. Ví dụ, 893 là mã của Việt Nam.​
  • Mã doanh nghiệp: Bốn đến năm chữ số tiếp theo do tổ chức mã số quốc gia cấp cho nhà sản xuất.​
  • Mã sản phẩm: Ba đến năm chữ số kế tiếp do nhà sản xuất quy định cho từng sản phẩm cụ thể.​
  • Số kiểm tra: Chữ số cuối cùng dùng để kiểm tra tính chính xác của mã số.​

Mã EAN-8: Gồm 8 chữ số, thường dùng cho các sản phẩm có kích thước nhỏ:​

  • Mã quốc gia: Ba chữ số đầu.​
  • Mã sản phẩm: Bốn chữ số tiếp theo.​
  • Số kiểm tra: Chữ số cuối cùng.

Mã vạch

Mã vạch là biểu tượng của mã số dưới dạng các vạch đen trắng song song, giúp máy quét dễ dàng đọc và xử lý thông tin. Cấu trúc của mã vạch EAN-13 bao gồm:​

  • Khu vực trống bên trái: Khoảng trống trước khi bắt đầu các vạch giúp máy quét nhận diện điểm bắt đầu.​
  • Ký hiệu bắt đầu: Một chuỗi vạch đặc biệt đánh dấu sự khởi đầu của mã vạch.​
  • Dãy vạch bên trái: Biểu diễn các chữ số từ mã số, thường sử dụng bộ ký tự A hoặc B.​
  • Ký hiệu phân cách: Một chuỗi vạch đặc biệt ở giữa phân tách dãy vạch bên trái và bên phải.​
  • Dãy vạch bên phải: Biểu diễn các chữ số còn lại của mã số sử dụng bộ ký tự C.​
  • Ký hiệu kết thúc: Chuỗi vạch đặc biệt đánh dấu sự kết thúc của mã vạch.​
  • Khu vực trống bên phải: Khoảng trống sau khi kết thúc các vạch giúp máy quét nhận diện điểm kết thúc.​

Kích thước tiêu chuẩn của mã vạch EAN-13 là chiều dài 37,29mm và chiều cao 25,93mm. Đối với mã EAN-8, chiều dài tiêu chuẩn là 26,73mm và chiều cao 21,31mm.

Cấu tạo của mã vạch bao gồm hai phần chính: mã số và mã vạch
Cấu tạo của mã vạch bao gồm hai phần chính: mã số và mã vạch

Phân loại mã vạch sản phẩm

Mã vạch sản phẩm được phân loại dựa trên cấu trúc, ứng dụng và khả năng lưu trữ thông tin. Có hai loại mã vạch chính: mã vạch 1D (mã vạch tuyến tính) và mã vạch 2D. Dưới đây là thông tin chi tiết về các loại mã vạch phổ biến:

Mã vạch 1D

Mã vạch 1D là loại mã vạch được mã hóa theo chiều ngang, sử dụng các vạch và khoảng trống để thể hiện dữ liệu. Dưới đây là một số loại mã vạch 1D phổ biến:

Mã UPC (Universal Product Code)

  • Ứng dụng: Chủ yếu tại Bắc Mỹ, thường được sử dụng trong bán lẻ và siêu thị.
  • Cấu trúc: Gồm 12 chữ số, bao gồm mã nhà sản xuất, mã sản phẩm và số kiểm tra.
  • Biến thể: UPC-A (chuẩn), UPC-E (rút gọn), UPC-2 và UPC-5 (bổ sung).

Mã EAN (European Article Number)

  • Ứng dụng: Phổ biến tại châu Âu và nhiều quốc gia khác.
  • Cấu trúc: Gồm hai phiên bản chính là EAN-13 (13 chữ số) và EAN-8 (8 chữ số).
  • Cấu trúc chi tiết: Bao gồm mã quốc gia, mã doanh nghiệp, mã sản phẩm và số kiểm tra.

Mã Code 39

  • Ứng dụng: Sử dụng trong công nghiệp, y tế, quân sự.
  • Cấu trúc: Có thể mã hóa chữ số, chữ cái và một số ký tự đặc biệt, không có chiều dài cố định.

Mã Code 128

  • Ứng dụng: Phổ biến trong logistics và quản lý hàng hóa.
  • Cấu trúc: Có thể mã hóa tất cả các ký tự ASCII, có độ dài thay đổi.

Mã ITF (Interleaved 2 of 5)

  • Ứng dụng: Chủ yếu trong vận chuyển và logistics.
  • Cấu trúc: Chỉ mã hóa số, thường dùng cho bao bì carton.

Mã Codabar

  • Ứng dụng: Thư viện, vận chuyển hàng hóa.
  • Cấu trúc: Mã hóa chữ số và một số ký tự đặc biệt.

Mã MSI Plessey

  • Ứng dụng: Kiểm soát hàng tồn kho.
  • Cấu trúc: Chỉ mã hóa chữ số từ 0 – 9.

Mã vạch 2D

Việc in mã vạch sản phẩm 2D giúp lưu trữ thông tin theo cả chiều ngang và chiều dọc, cho phép chứa nhiều dữ liệu hơn so với mã vạch 1D.

Mã QR (Quick Response)

  • Ứng dụng: Rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như tiếp thị, truy xuất nguồn gốc sản phẩm.
  • Cấu trúc: Có thể lưu trữ tới 7089 chữ số hoặc 4296 ký tự.

Mã DataMatrix: Thường dùng trong ngành công nghiệp điện tử và y tế, do khả năng lưu trữ thông tin lớn và kích thước nhỏ gọn.​

Mã PDF417: Có thể lưu trữ dữ liệu lớn, bao gồm cả hình ảnh và chữ ký số, ứng dụng trong các thẻ căn cước và giấy phép lái xe.

Có hai loại mã vạch chính: mã vạch 1D (mã vạch tuyến tính) và mã vạch 2D
Có hai loại mã vạch chính: mã vạch 1D (mã vạch tuyến tính) và mã vạch 2D

Ưu – nhược điểm khi sử dụng mã vạch sản phẩm

​Mã vạch sản phẩm đã trở thành công cụ không thể thiếu trong quản lý hàng hóa và bán lẻ nhờ vào khả năng tăng cường hiệu quả và độ chính xác. Tuy nhiên, việc sử dụng mã vạch cũng tồn tại một số ưu và nhược điểm như sau:

Ưu điểm:

  • Tăng tốc độ và hiệu quả trong xử lý thông tin: Mã vạch cho phép quét nhanh chóng, giảm thiểu thời gian nhập liệu thủ công và tăng tốc độ thanh toán tại các điểm bán hàng.
  • Độ chính xác cao: Việc sử dụng mã vạch giúp giảm thiểu sai sót do lỗi nhập liệu, đảm bảo thông tin về sản phẩm được ghi nhận chính xác.
  • Quản lý hàng tồn kho hiệu quả: Mã vạch hỗ trợ theo dõi số lượng hàng hóa trong kho, giúp doanh nghiệp quản lý tồn kho một cách hiệu quả và tránh tình trạng thiếu hụt hoặc dư thừa hàng hóa.
  • Tiết kiệm chi phí và thời gian: Nhờ vào việc tự động hóa quá trình thu thập và xử lý dữ liệu, mã vạch giúp giảm chi phí lao động và thời gian quản lý.
Mã vạch sản phẩm đã trở thành công cụ không thể thiếu trong quản lý hàng hóa và bán lẻ
Mã vạch sản phẩm đã trở thành công cụ không thể thiếu trong quản lý hàng hóa và bán lẻ

Nhược điểm:

  • Dễ bị hỏng và ảnh hưởng đến khả năng quét: Nhãn mã vạch có thể bị rách, mờ hoặc hỏng do tiếp xúc với môi trường, làm ảnh hưởng đến khả năng quét và nhận dạng.
  • Khả năng lưu trữ thông tin hạn chế: Mã vạch một chiều (1D) thường chỉ chứa được một lượng thông tin giới hạn, chủ yếu là mã số sản phẩm, không đủ để lưu trữ thông tin chi tiết hơn.
  • Yêu cầu thiết bị quét chuyên dụng: Để đọc được mã vạch cần có máy quét chuyên dụng, điều này có thể tạo thêm chi phí đầu tư ban đầu cho doanh nghiệp.
  • Khó khăn trong việc đọc mã vạch ở các góc độ khác nhau: Máy quét mã vạch thường yêu cầu mã vạch phải được đặt đúng hướng và rõ nét, nếu không sẽ khó quét được, gây mất thời gian và hiệu quả.
  • Dễ bị sao chép và làm giả: Thông tin trong mã vạch có thể bị sao chép và làm giả, dẫn đến các vấn đề về bảo mật và quản lý hàng hóa.

Ứng dụng của mã vạch sản phẩm

Mã vạch sản phẩm là công cụ quan trọng giúp quản lý và theo dõi hàng hóa một cách hiệu quả. Các ứng dụng chính của mã vạch như sau:

  • Quản lý kho: Giúp theo dõi và cập nhật tồn kho chính xác, giảm chi phí lưu kho và tránh dư thừa hay thiếu hụt sản phẩm.
  • Thanh toán nhanh chóng: Quét mã vạch giúp tăng tốc độ thanh toán tại các cửa hàng, giảm thời gian chờ đợi của khách hàng.
  • Theo dõi vận chuyển: Hỗ trợ giám sát quá trình vận chuyển hàng hóa, đảm bảo sự thông suốt.
  • Xác thực nguồn gốc: Người tiêu dùng có thể quét mã vạch để kiểm tra thông tin sản phẩm và phân biệt hàng thật, hàng giả.
  • Quản lý tài sản: Mã vạch giúp theo dõi thiết bị và tài sản trong doanh nghiệp, hỗ trợ bảo trì và kiểm tra trạng thái.
  • Tích hợp với hệ thống ERP: Tự động hóa cập nhật thông tin sản phẩm vào hệ thống quản lý, nâng cao hiệu quả và độ chính xác.
Ứng dụng của mã vạch sản phẩm rất đa dạng
Ứng dụng của mã vạch sản phẩm rất đa dạng

Cách đọc mã vạch sản phẩm

Đọc mã vạch sản phẩm là một kỹ năng quan trọng giúp nhận diện nguồn gốc và thông tin của sản phẩm. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách đọc mã vạch và nhận diện mã số hàng hóa:

Nhận diện mã số hàng hóa

Mã số hàng hóa là một dãy chữ số duy nhất được gán cho mỗi sản phẩm để phân biệt và xác định nguồn gốc xuất xứ. Mã số này thường được thể hiện dưới dạng mã vạch giúp việc quản lý và theo dõi sản phẩm trở nên dễ dàng hơn.

Mã vạch là một phần không thể thiếu của mã số hàng hóa, được sử dụng để thể hiện thông tin về sản phẩm. Mã vạch EAN-13 là một trong những loại mã vạch phổ biến nhất, bao gồm 13 chữ số và có cấu trúc như sau:

  • Mã quốc gia (3 chữ số): Chỉ ra quốc gia nơi sản phẩm được sản xuất hoặc phân phối. Ví dụ, mã 893 đại diện cho Việt Nam, 690 cho Trung Quốc,…
  • Mã doanh nghiệp (4-6 chữ số): Được cấp cho doanh nghiệp bởi tổ chức mã số quốc gia.
  • Mã sản phẩm (3-5 chữ số): Được doanh nghiệp tự định nghĩa cho từng sản phẩm.
  • Số kiểm tra (1 chữ số): Được tính toán để đảm bảo tính hợp lệ của mã vạch

Nhận diện mã vạch

Có hai cách chính để đọc mã vạch:

Cách 1: Phương pháp thủ công:

  • Bước 1: Xác định mã quốc gia từ ba chữ số đầu tiên.
  • Bước 2: Tính số kiểm tra bằng cách thực hiện các bước sau:

Lấy tổng các số ở vị trí lẻ từ trái qua phải (trừ số kiểm tra) nhân tổng này với 3. Cộng tổng các số ở vị trí chẵn từ trái qua phải. Cộng hai tổng trên và lấy số dư khi chia cho 10. Nếu số dư là 0, số kiểm tra là 0. Nếu không, số kiểm tra là số cần thêm để tròn số 1014.

Cách 2: Sử dụng ứng dụng đọc mã vạch:

Có nhiều ứng dụng trên điện thoại thông minh cho phép quét và đọc mã vạch, cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm như nguồn gốc, giá cả và hình ảnh. Một số ứng dụng phổ biến bao gồm iCheck, Barcode Việt và QR Barcode Scanner.

Như vậy, mã vạch sản phẩm là công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp quản lý hàng hóa hiệu quả, mang lại nhiều lợi ích cho người tiêu dùng. Với khả năng lưu trữ thông tin sản phẩm tốt, mã vạch giúp tăng tính minh bạch và hỗ trợ quá trình quản lý và giao dịch. Hy vọng những chia sẻ trong bài sẽ hữu ích, giúp bạn hiểu rõ mã vạch sản phẩm là gì và cách ứng dụng nó hiệu quả.

Danh mục:
Chat Facebook
Chat zalo
Gọi điện
Địa chỉ