Thông tin sản phẩm:
Giao nhận và thanh toán:
Máy in mã vạch Argox CP-3140L là dòng máy in mã vạch để bàn, kích thước nhỏ gọn, tiết kiệm không gian, máy có thể in với cuộn mực dài 300m. Với độ phân giải 300 dpi và tốc độ in lên 4 inches/giây, máy in argox CP-3140L cho chất lượng in cao, chính xác.
Máy in tem Argox CP 3140L là sự lựa chọn hoàn hảo khi in các nhãn quần áo, nhãn ID đeo tay cho bệnh nhân trong ngành y tế và những nhãn dán trên trang sức, vật dụng nhỏ.
Các tính năng mới nhất của dòng máy in mã vạch CP-3140L:
Thiết kế Shell Suit: Tính năng vỏ bên ngoài có thể tránh bị tràn nước làm hỏng và giữ máy sát tường, giảm không gian vận hành.
Dễ dàng thay thế phụ kiện: Không gian tải lớn giúp thay giấy và ruy-băng rất dễ dàng.
Tuổi thọ bền bỉ: Được thừa hưởng tinh thần rùa, cấu trúc tích hợp giúp CP-3140L trở nên chắc chắn và mạnh mẽ.
Nâng cao hiệu suất: Tốc độ in nhanh hơn 20% so với dòng CP cũ, SDRAM và Flash ROM mở rộng có thể lưu trữ nhiều phông chữ, biểu mẫu, đồ họa hơn.
Giấy in tem mã vạch và ruy băng mực in: In được nhiều loại giấy decal và ruy băng mực in Wax, Wax Resin, Resin
Công Ty TNHH ĐT CN Thiên Thành là đơn vị phân phối dòng máy in mã vạch Argox trên thi trường với các chính sách hổ trợ khách hàng sử dụng.
Hướng dẫn lắp mực in cho máy in tem Argox CP-3140L theo link dưới đây.
Hướng dẫn lắp giấy in decal máy in tem Argox CP-3140L theo link dưới.
Hướng dẫn thay thế đầu in nhiệt máy in Argox CP-3140L
Phương pháp in | Truyền nhiệt trực tiếp |
Độ phân giải in | 300 dpi (12 chấm / mm) |
Tốc độ in | Tối đa 4ips |
Chiều dài in | Tối đa 50”(1270mm) |
Chiều rộng in | Tối đa 4.16 “ (105,7mm) |
Bộ nhớ | SDRAM 8 MB, ROM Flash 8 MB |
Loại CPU | Bộ vi xử lý RISC 32 bit |
Cảm biến | Cảm biến phản xạ x 1 (di động) & Cảm biến truyền x 1 (Cố định trung tâm) |
Giao diện hoạt động | Đèn LED chỉ báo x 2, Nút (Nguồn cấp dữ liệu) x 1 |
Giao tiếp | Parallel , USB, RS-232 |
Phần mềm in nhãn | BarTender® từ Seaguall Khoa học Argobar Pro hỗ trợ Kết nối cơ sở dữ liệu ODBC: Excel, CSV, MS Access, MS SQL, Oracle MySQL, dBASE (* .dbf) |
Công cụ điều khiển | Trình điều khiển Argox Seaguall (Windows Vista / Win7 / Win8 / Win10) Trình điều khiển máy in Argox Linux Trình điều khiển máy in Argox macOS Trình điều khiển máy in Argox RPi |
Loại phương tiện truyền thông | Roll-feed, die-cut, continuous, fan-fold, black mark, tags, ticket in thermal paper or plain paper |
Phương tiện truyền thông | Tối đa chiều rộng: 4,65 (118mm). Tối thiểu chiều rộng: 0,8 điểm (20 mm). Độ dày: 0,0024 ~ ~ 0,008 Nghi (0,06mm ~ 0,2mm) 5 Điên (127mm) OD trên lõi ID 1 25 (25,4mm) |
Ruy-băng | Độ rộng ruy băng: 1 Rỏ ~ 4 roi (25,4mm ~ 102mm), Chiều dài ruy băng: Tối đa. 300m. Kích thước lõi ID: 1, (25,4mm), tùy chọn: 0,5, (12,7mm), Chiều rộng lõi: 2,6, (67mm) Sáp, Sáp / Nhựa, Nhựa (Ruy băng mặt mực hoặc mặt mực trong: tự động- phát hiện) |
Kích thước máy in | W 226mm x H 188mm x D 276mm |
Trọng lượng máy in | 4,6 lbs (2,1 kg) |
Mặt hàng tiêu chuẩn | Không có |
Các mặt hàng tùy chọn | Guillotine Cutter, Rotary Cutter, Peeler, External media stand |