Tem barcode là gì? Tem barcode còn gọi là tem mã vạch, là loại tem giấy được sử dụng phổ biến, thường được in ấn trên các tem decal chất lượng. Với khả năng mã hóa thông tin và hỗ trợ truy xuất dữ liệu nhanh chóng, tem barcode đang trở thành công cụ không thể thiếu trong các lĩnh vực bán lẻ, kho vận, y tế và sản xuất. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm, lợi ích và các ứng dụng tem barcode trong hoạt động kinh doanh.
Tem barcode là gì?
Tem barcode hay còn gọi là tem mã vạch, là một loại nhãn được in trên giấy, nhựa hoặc các chất liệu đặc biệt có chứa dãy mã vạch. Dãy mã này mã hóa thông tin sản phẩm như mã số, tên, xuất xứ, giá, lô hàng… giúp nhận diện và quản lý hàng hóa tự động bằng máy quét mã vạch.
Về bản chất, barcode (mã vạch) là một phương pháp lưu trữ và truyền tải thông tin bằng ký hiệu đặc biệt. Các vạch và khoảng trắng xen kẽ trên tem barcode đại diện cho các ký tự, số hoặc thông tin khác nhau. Khi sử dụng máy quét mã vạch, dữ liệu này sẽ được giải mã và chuyển về hệ thống quản lý để xử lý nhanh chóng, chính xác.

Cấu trúc của một tem barcode cơ bản bao gồm:
- Phần mã vạch (barcode): Mã vạch dạng 1D (EAN-13, Code128…) hoặc 2D (QR code, DataMatrix…).
- Thông tin in chữ: Tên sản phẩm, số lô, giá bán hoặc mã sản phẩm.
- Chất liệu nền: Thường là giấy decal hoặc nhựa PVC, tuỳ mục đích sử dụng.
Tem barcode xuất hiện phổ biến trên hầu hết sản phẩm tiêu dùng từ những vật dụng nhỏ nhất đến các thiết bị điện tử, hàng hóa xuất nhập khẩu, dược phẩm, thiết bị y tế… Không chỉ giúp doanh nghiệp kiểm soát tồn kho, truy xuất nguồn gốc, tem barcode còn hỗ trợ bán lẻ, vận chuyển, quản lý kho, sản xuất, y tế và nhiều lĩnh vực khác.
Các loại tem Barcode phổ biến hiện nay
Tem barcode ngày càng đa dạng về chủng loại, chất liệu và ứng dụng, đáp ứng mọi nhu cầu quản lý sản phẩm, kho vận, y tế, bán lẻ… Dưới đây là tổng hợp các loại tem barcode phổ biến nhất hiện nay:
Phân loại theo chủng loại tem
Dựa theo chủng loại có thể chia tem barcode thành 2 loại chính như sau:
- Tem barcode 1D (một chiều)
Đây là loại tem sử dụng mã vạch tuyến tính gồm các vạch đen trắng song song có độ rộng khác nhau, mã hóa dữ liệu theo chiều ngang. Một số chuẩn mã vạch 1D thông dụng gồm UPC, EAN, Code 39, Code 128, ITF, Codabar, MSI Plessey… Tem 1D thường dùng để lưu trữ thông tin cơ bản như mã sản phẩm, số seri, giá bán và được ứng dụng rộng rãi trong bán lẻ, kho hàng, vận chuyển, quản lý tài sản.
- Tem barcode 2D (hai chiều)
Tem 2D sử dụng những điểm vuông nhỏ (pixel) sắp xếp thành mạng lưới hai chiều, cho phép lưu trữ lượng thông tin lớn hơn nhiều so với 1D gồm cả văn bản, hình ảnh, liên kết web… Các loại mã vạch 2D phổ biến là QR Code, Data Matrix, PDF417, Aztec Code. Tem 2D được sử dụng trong thanh toán điện tử, truy xuất nguồn gốc, quản lý bệnh nhân, vé điện tử, marketing….

Phân loại theo chất liệu
Hiện có khá đa dạng chất liệu được dùng để in tem barcode, phổ biến là:
Tem barcode giấy: Là loại phổ biến nhất nhờ giá thành rẻ, phù hợp với các sản phẩm tiêu dùng nhanh, dán trong môi trường khô ráo, sạch sẽ. Tem giấy dễ in, dễ bóc nhưng không chịu được nước, nhiệt độ cao hoặc môi trường khắc nghiệt.
Tem barcode nhựa (PVC, PP, PET, BOPP):
- PVC: Dẻo dai, chống thấm nước, chịu nhiệt, bám dính tốt, thích hợp cho môi trường ẩm ướt hoặc ngoài trời, ứng dụng trong logistics, kho lạnh, sản xuất công nghiệp.
- PP, PET, BOPP: Bền, dẻo, chống hóa chất, chịu được điều kiện khắc nghiệt, thường dùng cho mỹ phẩm, thực phẩm, dược phẩm, thiết bị điện tử.
- Vinyl dễ vỡ: Chuyên dùng cho tem bảo mật, chống giả, khi bóc sẽ vỡ vụn, không thể tái sử dụng.
Tem barcode kim loại (Metalize): Có bề mặt ánh kim, chịu nhiệt, chống xước, tăng tính thẩm mỹ và bảo mật, thường dùng cho linh kiện điện tử, máy móc, thiết bị công nghiệp cao cấp.

Phân loại theo ứng dụng
Tem barcode được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành nghề, lĩnh vực. Vì thế nó được phân loại như sau:
- Tem barcode bán lẻ: Dán lên sản phẩm để quản lý giá, tồn kho, xuất nhập hàng hóa, thanh toán nhanh tại các siêu thị, cửa hàng tiện lợi.
- Tem barcode logistics – vận chuyển: Dùng để theo dõi, định danh kiện hàng, quản lý vận đơn, truy xuất lộ trình trong chuỗi cung ứng và giao nhận hàng hóa.
- Tem barcode y tế: Gắn lên hồ sơ bệnh án, mẫu xét nghiệm, vòng tay bệnh nhân, dược phẩm để quản lý thông tin, giảm sai sót và tăng tốc độ xử lý trong bệnh viện, phòng khám.
- Tem barcode sản xuất – kho vận: Quản lý nguyên vật liệu, thành phẩm, kiểm soát tồn kho, truy xuất nguồn gốc, hỗ trợ kiểm kê tự động trong nhà máy, kho hàng.
- Tem barcode bảo mật – chống giả: Sử dụng chất liệu đặc biệt như vinyl dễ vỡ, kim loại, tích hợp mã xác thực để chống làm giả, bảo vệ thương hiệu và quyền lợi người tiêu dùng.

Lợi ích khi sử dụng tem barcode
Tem barcode không chỉ là giải pháp nhận diện sản phẩm mà còn mang lại nhiều giá trị thiết thực cho doanh nghiệp và người tiêu dùng trong quá trình quản lý, vận hành và kinh doanh hiện đại.
- Quản lý hàng hóa chính xác, nhanh chóng: Quét mã barcode giúp kiểm soát tồn kho, nhập – xuất hàng hóa tự động, giảm sai sót và tiết kiệm thời gian.
- Tiết kiệm chi phí, nâng cao hiệu suất: Tự động hóa quy trình bán hàng, kiểm kê, vận chuyển giúp giảm nhân sự, tối ưu nguồn lực và tăng năng suất.
- Truy xuất nguồn gốc, chống hàng giả: Barcode lưu trữ thông tin sản phẩm, dễ dàng xác thực nguồn gốc, bảo vệ thương hiệu và người tiêu dùng.
- Thanh toán nhanh, trải nghiệm khách hàng tốt hơn: Quét mã tại quầy giúp thanh toán nhanh, giảm thời gian chờ đợi và nâng cao sự hài lòng của khách hàng.
- Hỗ trợ quản lý chuỗi cung ứng: Theo dõi sản phẩm từ sản xuất đến bán lẻ, tối ưu vận chuyển, giảm thất thoát và kiểm soát hiệu quả.
- Linh hoạt, tăng nhận diện thương hiệu: Tem barcode đa dạng về chất liệu, thiết kế, dễ tích hợp logo và thông tin thương hiệu.
Ứng dụng của tem barcode
Tem barcode ngày càng được ứng dụng rộng rãi nhờ khả năng quản lý thông tin nhanh chóng, chính xác và tiện lợi. Dưới đây là những ứng dụng nổi bật:
- Quản lý sản xuất & kho vận: Giúp kiểm soát nguyên vật liệu, thành phẩm, tự động hóa nhập – xuất kho, giảm thất thoát và nâng cao hiệu quả vận hành.
- Quản lý kho hàng & vận chuyển: Dễ phân loại, định vị, theo dõi lộ trình hàng hóa và cập nhật trạng thái đơn hàng theo thời gian thực.
- Bán lẻ & thanh toán: Hỗ trợ kiểm soát giá, tồn kho, xuất nhập hàng và thanh toán nhanh chóng, giảm sai sót và nâng cao trải nghiệm khách hàng.
- Truy xuất nguồn gốc & xác thực hàng hóa: Cho phép kiểm tra xuất xứ, hạn sử dụng, xác thực sản phẩm chỉ bằng một lần quét mã, bảo vệ người tiêu dùng khỏi hàng giả.
- Quản lý bảo hành & chăm sóc khách hàng: Kích hoạt bảo hành điện tử, tích điểm, đổi quà và thu thập thông tin khách hàng dễ dàng, tăng sự hài lòng và trung thành.
- Ứng dụng trong y tế, giáo dục: Quản lý hồ sơ bệnh án, mẫu xét nghiệm, sách thư viện, học sinh – sinh viên nhanh chóng, chính xác.

Quy trình tạo và in tem Barcode chuyên nghiệp
Để đảm bảo tem barcode đạt chuẩn, dễ quét và bền bỉ trong quá trình sử dụng, doanh nghiệp cần tuân thủ một quy trình tạo và in ấn rõ ràng, khoa học. Dưới đây là 5 bước cơ bản để tạo và in tem barcode chuyên nghiệp:
Bước 1: Đăng ký mã số mã vạch tại tổ chức GS1
Trước khi tạo barcode, doanh nghiệp cần đăng ký mã số với tổ chức GS1 Việt Nam – đơn vị quản lý mã vạch toàn cầu. Việc đăng ký này giúp:
- Đảm bảo mã barcode là duy nhất, không trùng lặp.
- Đáp ứng chuẩn quốc tế trong chuỗi cung ứng, bán lẻ toàn cầu.
Bước 2: Lựa chọn loại mã vạch phù hợp
Tùy vào mục đích sử dụng, bạn cần chọn loại mã vạch thích hợp:
- Mã 1D (một chiều): như EAN-13, Code 128, dùng trong bán lẻ, sản xuất.
- Mã 2D (hai chiều): như QR code, DataMatrix, chứa nhiều dữ liệu hơn, dùng trong logistics, y tế, truy xuất nguồn gốc.
Bước 3: Thiết kế tem barcode
Sử dụng phần mềm chuyên dụng như Bartender, NiceLabel hoặc phần mềm mã vạch tích hợp trong hệ thống ERP/POS.
Các yếu tố cần có trong tem:
- Mã barcode (được mã hóa).
- Mã số hiển thị dưới barcode.
- Tên sản phẩm, logo, đơn vị tính (nếu cần).
- Kích thước phù hợp với tiêu chuẩn ngành (VD: 38mm x 25mm).
Bước 4: Chọn chất liệu tem và máy in phù hợp
Tem barcode cần đảm bảo độ bền, dính tốt, không bị nhòe. Hai loại vật liệu phổ biến:
- Giấy decal thường: dùng trong siêu thị, kho hàng ngắn hạn.
- Decal PVC, film: dùng trong kho lạnh, môi trường ẩm, sản xuất công nghiệp.
Máy in được sử dụng phổ biến:
- Máy in mã vạch nhiệt trực tiếp (Direct Thermal) – phù hợp cho tem ngắn hạn.
- Máy in truyền nhiệt gián tiếp (Thermal Transfer) – bền màu, dùng với ribbon mực.
Bước 5: In tem và kiểm tra chất lượng
Sau khi in, cần kiểm tra:
- Độ sắc nét của vạch mã.
- Khả năng quét bằng các thiết bị đầu đọc (scanner).
- Sự tương thích với hệ thống quản lý (POS, WMS, ERP…).
Ngoài ra, tem cần được dán đúng vị trí trên sản phẩm hoặc bao bì để đảm bảo thuận tiện khi quét.

Những lưu ý quan trọng khi sử dụng tem Barcode
Khi sử dụng tem barcode, bạn cần lưu ý một số điều sau:
- Lựa chọn màu sắc và độ tương phản phù hợp: Độ tương phản giữa mã vạch và nền tem rất quan trọng để máy quét nhận diện chính xác. Phối màu tối ưu nhất là mã màu đen trên nền trắng. Tránh sử dụng các màu sáng trên nền sáng, màu tối trên nền tối hoặc nền có hoa văn, vì sẽ làm giảm khả năng quét mã.
- Chọn chất liệu tem phù hợp với môi trường sử dụng: Tùy vào điều kiện bảo quản sản phẩm (ẩm, nhiệt độ cao, tiếp xúc hóa chất…), nên chọn chất liệu tem như giấy, decal nhựa, decal bạc hoặc kim loại để đảm bảo tem không bị rách, phai màu hay bong tróc trong quá trình lưu thông hàng hóa.
- Đảm bảo kích thước và tỉ lệ mã vạch tiêu chuẩn: Mã vạch phải đạt kích thước tối thiểu theo quy định của từng loại mã (1D, 2D). Không nên thu nhỏ hoặc kéo giãn mã vạch quá mức, vì sẽ gây lỗi khi quét. Luôn giữ đúng tỉ lệ chiều rộng – chiều cao của mã vạch để tránh sai sót khi đọc mã.
- Vị trí dán tem barcode hợp lý: Nên dán tem trên bề mặt phẳng, tránh các vị trí cong, gấp khúc hoặc góc cạnh vì máy quét sẽ khó nhận diện mã. Vị trí “vàng” thường là mặt trước, mặt trên hoặc mặt phẳng lớn của sản phẩm. Không dán tem lên các điểm chết hoặc nơi dễ bị che khuất.
- Không dán chồng tem mới lên tem cũ tùy tiện: Nếu cần thay tem, hãy đảm bảo tem mới che phủ hoàn toàn tem cũ và sử dụng loại decal dày hơn để không bị lộ mã vạch cũ, tránh nhầm lẫn khi quét mã.
- Thông tin trên tem barcode phải đầy đủ và chính xác: Các thông tin cần thiết như mã quốc gia, mã doanh nghiệp, mã sản phẩm, số kiểm tra, tên doanh nghiệp, lô hàng, tiêu chuẩn chất lượng… phải được thể hiện rõ ràng trên tem để đảm bảo truy xuất nguồn gốc chính xác.
- Kiểm tra chất lượng in và độ bền của tem: In tem barcode phải sắc nét, không bị nhòe, mờ hoặc mất nét. Tem phải chịu được các điều kiện môi trường mà sản phẩm sẽ tiếp xúc như nhiệt độ, độ ẩm, hóa chất… để không ảnh hưởng đến khả năng quét mã.
- Đào tạo nhân viên sử dụng và quét mã đúng cách: Nhân viên nên được hướng dẫn về cách cầm máy quét, khoảng cách và góc quét phù hợp để đảm bảo tốc độ và độ chính xác khi làm việc với barcode.
Như vậy, tem barcode không chỉ là nhãn dán mà còn là công cụ hỗ trợ đắc lực trong quản lý và vận hành hiện đại. Việc hiểu rõ đặc điểm, lợi ích và quy trình in ấn tem barcode sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hoạt động, tăng hiệu quả và nâng cao trải nghiệm khách hàng trong mọi lĩnh vực.